出席
chū*xí
-tham dựThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
出
Bộ: 山 (núi)
5 nét
席
Bộ: 巾 (khăn vải)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '出' bao gồm hai phần núi chồng lên nhau, biểu thị ý nghĩa ra khỏi, đi ra.
- Chữ '席' có thành phần '巾' nghĩa là khăn, bề mặt trải ra để ngồi hoặc dùng.
→ Kết hợp lại, '出席' biểu thị ý nghĩa tham gia, có mặt tại một sự kiện hoặc cuộc họp.
Từ ghép thông dụng
出发
/chūfā/ - khởi hành
出现
/chūxiàn/ - xuất hiện
主席
/zhǔxí/ - chủ tịch