凶手
xiōng*shǒu
-sát nhânThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
凶
Bộ: 凵 (miệng mở)
4 nét
手
Bộ: 手 (tay)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 凶: Ký tự này có bộ '凵' (miệng mở) và bộ phận tạo âm '凶', thể hiện sự hung dữ, nguy hiểm.
- 手: Ký tự này là hình ảnh của một bàn tay, thể hiện hành động, khả năng thực hiện một việc gì đó.
→ 凶手: Người thực hiện hành động nguy hiểm, có thể hiểu là kẻ giết người.
Từ ghép thông dụng
凶器
/xiōngqì/ - hung khí
凶兆
/xiōngzhào/ - điềm xấu
手工
/shǒugōng/ - thủ công