凉快
liáng*kuai
-mát mẻThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
凉
Bộ: 冫 (nước đá)
10 nét
快
Bộ: 忄 (trái tim, tâm)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 凉: Chữ này có bộ '冫' chỉ nước đá, thể hiện ý nghĩa lạnh, mát mẻ. Phần còn lại '京' gợi ý đến một nơi hoặc cảm giác mát mẻ.
- 快: Bên trái là bộ '忄' liên quan đến tâm trạng hoặc cảm giác, bên phải là '夬' biểu thị sự nhanh chóng, thoải mái.
→ 凉快: Chỉ cảm giác mát mẻ, thoải mái của thời tiết hoặc không gian.
Từ ghép thông dụng
凉水
/liángshuǐ/ - nước lạnh
凉风
/liángfēng/ - gió mát
快活
/kuàihuó/ - vui vẻ, thoải mái