准确
zhǔn*què
-chính xácThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
准
Bộ: 冫 (nước đá)
10 nét
确
Bộ: 石 (đá)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '准' có bộ '冫' chỉ sự liên quan đến nước hoặc trạng thái lạnh, và phần còn lại '隼' chỉ cách phát âm.
- Chữ '确' có bộ '石' gợi ý về sự cứng rắn, vững chắc, và phần còn lại '角' chỉ cách phát âm.
→ Kết hợp lại, '准确' có nghĩa là sự chính xác, đúng đắn trong phán đoán hoặc hành động.
Từ ghép thông dụng
准确
/zhǔnquè/ - chính xác
标准
/biāozhǔn/ - tiêu chuẩn
确认
/quèrèn/ - xác nhận