准则
zhǔn*zé
-chuẩn mựcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
准
Bộ: 冫 (nước đá)
10 nét
则
Bộ: 刂 (dao)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '准' có bộ '冫' nghĩa là nước đá, biểu thị sự chính xác, sự chuẩn bị.
- Chữ '则' có bộ '刂' thể hiện sự cắt gọt, quyết định, liên quan đến quy tắc, chuẩn mực.
→ Kết hợp lại, '准则' có nghĩa là quy tắc chuẩn mực, cách thức được xác định rõ ràng.
Từ ghép thông dụng
原则
/yuánzé/ - nguyên tắc
法则
/fǎzé/ - pháp tắc
规则
/guīzé/ - quy tắc