冻结
dòng*jié
-đóng băngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
冻
Bộ: 冫 (băng)
10 nét
结
Bộ: 纟 (sợi tơ)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 冻: Bao gồm bộ '冫' chỉ ý nghĩa liên quan đến lạnh, băng giá.
- 结: Bao gồm bộ '纟' chỉ ý nghĩa liên quan đến sự kết nối, liên kết.
→ 冻结: Nghĩa là làm cho một chất lỏng trở thành rắn do nhiệt độ thấp, tức là đóng băng.
Từ ghép thông dụng
冻结资金
/dòng jié zī jīn/ - đóng băng tài sản
冻结账户
/dòng jié zhàng hù/ - đóng băng tài khoản
冻结期
/dòng jié qī/ - thời gian đóng băng