决定
jué*dìng
-quyết định; quyết địnhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
决
Bộ: 氵 (nước)
6 nét
定
Bộ: 宀 (mái nhà, mái che)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '决' có bộ '氵' (nước) kết hợp với '夬', biểu thị sự quyết đoán, mạnh mẽ như nước chảy.
- Chữ '定' có bộ '宀' (mái nhà) kết hợp với '正', biểu thị sự ổn định, định đoạt dưới mái nhà.
→ Kết hợp lại, '决定' có nghĩa là quyết định, thể hiện sự quyết đoán và định đoạt rõ ràng.
Từ ghép thông dụng
决定
/jué dìng/ - quyết định
决心
/jué xīn/ - quyết tâm
决定性
/jué dìng xìng/ - tính quyết định