冠军
guàn*jūn
-vô địchThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
冠
Bộ: 冖 (trùm lên)
9 nét
军
Bộ: 冖 (trùm lên)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 冠: Bộ '冖' phía trên biểu thị sự che phủ, kết hợp với phần dưới để chỉ một loại mũ hay vương miện.
- 军: Bộ '冖' biểu thị sự bao bọc, kết hợp với phần dưới để chỉ quân đội, thể hiện sự tổ chức và sức mạnh.
→ 冠军 có nghĩa là người đứng đầu trong một cuộc thi, người chiến thắng.
Từ ghép thông dụng
冠军
/guànjūn/ - quán quân
亚军
/yàjūn/ - á quân
军队
/jūnduì/ - quân đội