冒险
mào*xiǎn
-phiêu lưuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
冒
Bộ: 冂 (bao quanh)
9 nét
险
Bộ: 阝 (vùng đất, gò đất)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '冒' có bộ '冂' nghĩa là bao quanh, kết hợp với phần trên tượng trưng cho sự xuất hiện của ánh sáng từ bên trong, tượng trưng cho việc mạo hiểm hoặc thử thách.
- Chữ '险' có bộ '阝' nghĩa là vùng đất hoặc gò đất, kết hợp với chữ '佥' chỉ sự nguy hiểm hoặc rủi ro.
→ Từ '冒险' nghĩa là mạo hiểm, chỉ hành động chấp nhận rủi ro để đạt được điều gì đó.
Từ ghép thông dụng
冒险
/mào xiǎn/ - mạo hiểm
冒险家
/mào xiǎn jiā/ - nhà thám hiểm
冒险精神
/mào xiǎn jīng shén/ - tinh thần mạo hiểm