XieHanzi Logo

冒充

mào*chōng
-giả vờ, giả danh

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (khoảng không)

9 nét

Bộ: (trẻ con)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '冒' có phần biểu thị phía trên như cái nón, thể hiện sự tiếp xúc, đối đầu.
  • Chữ '充' có phần dưới là '儿', thể hiện sự đầy đủ, trọn vẹn.

Kết hợp lại, '冒充' mang ý nghĩa giả mạo, giả danh.

Từ ghép thông dụng

冒充

/mào chōng/ - giả mạo, giả danh

冒险

/mào xiǎn/ - phiêu lưu, mạo hiểm

充满

/chōng mǎn/ - đầy đủ, tràn đầy