XieHanzi Logo

内在

nèi*zài
-nội tại

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (biên giới, vùng ngoài)

4 nét

Bộ: (đất)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 内: Ký tự này bao gồm bộ '冂' (biên giới, vùng ngoài) và nét '人' để tạo thành ý nghĩa bên trong.
  • 在: Ký tự này bao gồm bộ '土' (đất) và nét '才', thể hiện ý nghĩa là ở một nơi nào đó.

内在 biểu thị khái niệm bên trong, nội tại, những điều không thấy rõ bên ngoài.

Từ ghép thông dụng

内部

/nèibù/ - bên trong, nội bộ

内心

/nèixīn/ - nội tâm, trong lòng

存在

/cúnzài/ - tồn tại, hiện hữu