内
nèi
-bên trongThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
内
Bộ: 入 (vào)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 内 bao gồm bộ 入 (vào), biểu thị hành động đi vào không gian nào đó.
- Phần bên trong của chữ giống như một khung, đại diện cho không gian bên trong.
→ Ý nghĩa tổng thể là 'bên trong' hoặc 'nội bộ'.
Từ ghép thông dụng
内容
/nèi róng/ - nội dung
内部
/nèi bù/ - nội bộ
内心
/nèi xīn/ - trong lòng