XieHanzi Logo

典型

diǎn*xíng
-điển hình

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (số tám)

8 nét

Bộ: (đất)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '典' có bộ '八', biểu thị sự hoàn chỉnh hoặc đầy đủ, và có thể liên quan đến các văn bản cổ điển trong ngữ cảnh văn hoá.
  • Chữ '型' có bộ '土', thường chỉ các mô hình hoặc hình dạng, đại diện cho nền tảng hoặc khuôn mẫu của một vật thể.

Hai chữ kết hợp lại để chỉ một khuôn mẫu hoặc mô hình điển hình, thường là một ví dụ chuẩn mực trong một lĩnh vực nào đó.

Từ ghép thông dụng

典型

/diǎn xíng/ - điển hình

典雅

/diǎn yǎ/ - thanh lịch

典礼

/diǎn lǐ/ - lễ điển