具体
jù*tǐ
-cụ thểThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
具
Bộ: 八 (số tám)
8 nét
体
Bộ: 亻 (người)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '具' bao gồm bộ '八' (số tám) và một phần giống như hình dạng của đồ vật hoặc công cụ, biểu thị ý nghĩa đầy đủ, trọn vẹn.
- Chữ '体' có bộ '亻' (người) bên trái và phần '本' (gốc) bên phải, biểu thị cơ thể hoặc thực thể của con người.
→ Chữ '具体' có nghĩa là cụ thể, rõ ràng, không mơ hồ.
Từ ghép thông dụng
具体化
/jùtǐhuà/ - cụ thể hóa
具体性
/jùtǐxìng/ - tính cụ thể
具体例子
/jùtǐ lìzi/ - ví dụ cụ thể