XieHanzi Logo

其余

qí*yú
-còn lại

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (số tám)

8 nét

Bộ: (người)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '其' có bộ thủ '八' (số tám) ở trên, thể hiện ý nghĩa phân chia hoặc tách biệt.
  • Chữ '余' có bộ thủ '人' (người) ở trên, kết hợp với phần còn lại thể hiện ý nghĩa dư thừa hoặc còn lại.

Cụm từ '其余' có nghĩa là 'cái còn lại' hoặc 'phần còn lại'.

Từ ghép thông dụng

其余

/qíyú/ - cái còn lại, phần còn lại

其他

/qítā/ - khác, còn lại

其中

/qízhōng/ - trong số đó, trong đó