XieHanzi Logo

其中

qí*zhōng
-trong số đó

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (số tám)

8 nét

Bộ: (nét sổ)

4 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ "其" có phần đầu là "八", tượng trưng cho sự phân chia hoặc sự nhỏ giọt, và phần sau là hình dạng của một cái nắp hoặc mái nhà.
  • Chữ "中" có cấu trúc đơn giản với nét sổ chính nằm giữa, tượng trưng cho trung tâm hoặc giữa.

Từ "其中" có nghĩa là "trong số đó" hoặc "ở giữa", ngụ ý về một vị trí hoặc phần trong một tập hợp lớn hơn.

Từ ghép thông dụng

其中

/qí zhōng/ - trong số đó

其中之一

/qí zhōng zhī yī/ - một trong số đó

其中包括

/qí zhōng bāo kuò/ - bao gồm trong đó