XieHanzi Logo

兴趣

xìng*qù
-sở thích

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (số tám)

6 nét

Bộ: (đi, bước đi)

15 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '兴' gồm có bộ '八' (số tám) và phần còn lại tạo thành sự kết hợp gợi ý sự phát triển, hưng thịnh.
  • Chữ '趣' gồm bộ '走' (đi, bước đi) kết hợp với các phần khác tạo nên ý nghĩa hướng đến một cái gì đó thú vị hoặc đáng chú ý.

Sự hứng thú, quan tâm đến một điều gì đó thú vị.

Từ ghép thông dụng

兴趣

/xìngqù/ - sở thích, hứng thú

兴奋

/xīngfèn/ - phấn khởi

有趣

/yǒuqù/ - thú vị