XieHanzi Logo

共鸣

gòng*míng
-sự đồng cảm

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (số tám)

6 nét

Bộ: (chim)

14 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 共: Ký tự này bao gồm bộ '八' (số tám) và phần còn lại gợi ý ý nghĩa về sự kết hợp, chia sẻ chung.
  • 鸣: Ký tự này có bộ '鸟' (chim) biểu thị âm thanh của chim, kết hợp với phần còn lại gợi ý ý nghĩa về âm thanh.

Sự kết hợp của '共' và '鸣' tạo thành từ '共鸣', có nghĩa là sự cộng hưởng, đồng cảm.

Từ ghép thông dụng

共鸣

/gòng míng/ - cộng hưởng, đồng cảm

共振

/gòng zhèn/ - rung động cộng hưởng

鸣叫

/míng jiào/ - hót, kêu (của chim)