公然
gōng*rán
-công khaiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
公
Bộ: 八 (số tám)
4 nét
然
Bộ: 火 (lửa)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '公' kết hợp từ bộ '八' (số tám) và các nét khác tạo thành hình ảnh của sự công bằng, công cộng.
- Chữ '然' có bộ '火' (lửa) và phần còn lại gợi ý về trạng thái, kết quả.
→ Kết hợp lại, '公然' có nghĩa là công khai, không giấu giếm.
Từ ghép thông dụng
公然
/gōngrán/ - công khai
公开
/gōngkāi/ - công khai, mở
公正
/gōngzhèng/ - công bằng, chính trực