公正
gōng*zhèng
-công bằngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
公
Bộ: 八 (số tám)
4 nét
正
Bộ: 止 (dừng lại)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 公: Ký tự này có thành phần gồm bộ '八' chỉ số tám và hình dạng giống một cái quạt.
- 正: Ký tự này có bộ '止', nghĩa là dừng lại, kết hợp với nét ngang để thể hiện sự đứng đắn, đúng đắn.
→ Cả '公' và '正' đều mang ý nghĩa về sự công bằng, chính trực.
Từ ghép thông dụng
公平
/gōngpíng/ - công bằng
公正
/gōngzhèng/ - công chính, công bằng
公园
/gōngyuán/ - công viên