公布
gōng*bù
-công bốThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
公
Bộ: 八 (số tám)
4 nét
布
Bộ: 巾 (khăn)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 公 (công) có nghĩa là công cộng, công khai hoặc chung.
- 布 (bố) nghĩa là vải, nhưng cũng có thể hiểu là phân phát hoặc công bố.
→ 公布 (công bố) có nghĩa là công khai thông báo hoặc công bố thông tin.
Từ ghép thông dụng
公布
/gōngbù/ - công bố
公开
/gōngkāi/ - công khai
公园
/gōngyuán/ - công viên