公寓
gōng*yù
-căn hộThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
公
Bộ: 八 (số tám)
4 nét
寓
Bộ: 宀 (mái nhà)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 公: Ký tự '八' (số tám) là bộ thủ, kết hợp cùng phần dưới tạo thành nghĩa công cộng, chung.
- 寓: Ký tự này có bộ '宀' biểu thị mái nhà, kết hợp với các thành phần khác tạo nghĩa nơi ở, nơi cư ngụ.
→ 公寓 có nghĩa là căn hộ chung cư, nơi ở công cộng.
Từ ghép thông dụng
公园
/gōngyuán/ - công viên
公共
/gōnggòng/ - công cộng
寓言
/yùyán/ - truyện ngụ ngôn