全局
quán*jú
-tình hình tổng thểThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
全
Bộ: 入 (vào)
6 nét
局
Bộ: 尸 (thây)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 全 (toàn) bao gồm radical '入' (vào) và phần trên là '王' (vua), biểu thị ý nghĩa toàn diện, hoàn toàn.
- Chữ 局 (cục) bao gồm radical '尸' (thây) và phần dưới là '口' (miệng), thể hiện ý nghĩa của một cơ quan hoặc cục bộ.
→ Toàn bộ, toàn diện
Từ ghép thông dụng
全部
/quánbù/ - toàn bộ
全球
/quánqiú/ - toàn cầu
安全
/ānquán/ - an toàn