全力以赴
quán*lì yǐ fù
-dồn hết sứcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
全
Bộ: 入 (vào)
6 nét
力
Bộ: 力 (sức)
2 nét
以
Bộ: 人 (người)
5 nét
赴
Bộ: 走 (đi)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 全: Kết hợp từ '人' (người) và '王' (vua) tạo thành 'tất cả', biểu thị sự toàn diện.
- 力: Hình ảnh một cánh tay đang vận động, biểu thị sức mạnh.
- 以: Gồm '人' với một nét chéo, biểu thị cách thức hay phương pháp.
- 赴: Kết hợp từ '走' (đi) với '卜' (dự đoán), biểu thị sự di chuyển đến một nơi xác định.
→ Cụm từ '全力以赴' có nghĩa là dốc toàn bộ sức lực đến nơi, biểu thị sự nỗ lực hết mình để đạt được mục tiêu.
Từ ghép thông dụng
全力
/quánlì/ - toàn lực
以往
/yǐwǎng/ - trước đây
赴约
/fùyuē/ - đi gặp gỡ