XieHanzi Logo

入口

rù*kǒu
-lối vào

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (vào)

2 nét

Bộ: (miệng)

3 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • '入' nghĩa là 'vào', có hình dạng giống một người đang đi vào.
  • '口' nghĩa là 'miệng', có hình dạng giống một cái miệng hoặc một hình vuông.

'入口' nghĩa là 'lối vào', thể hiện nơi mà người hoặc vật có thể đi vào.

Từ ghép thông dụng

进入

/jìnrù/ - đi vào

入口处

/rùkǒuchù/ - cửa vào

进口

/jìnkǒu/ - nhập khẩu