兢兢业业
jīng*jīng yè*yè
-cẩn thận và tận tâmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
兢
Bộ: 儿 (trẻ con, đứa trẻ)
15 nét
业
Bộ: 一 (một)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 兢: Chữ này bao gồm bộ '儿' (trẻ con) và phần trên giống như chữ '京' (kinh đô), có thể liên tưởng đến việc làm gì đó cẩn trọng và tỉ mỉ giống như trẻ con chăm chỉ học hành.
- 业: Chữ này có bộ '一' (một) và phần trên giống như chữ '木' (gỗ), tượng trưng cho công việc liên quan đến cây, gỗ hoặc học tập, nghiên cứu.
→ 兢兢业业: Làm việc chăm chỉ, cẩn thận, tỉ mỉ.
Từ ghép thông dụng
兢兢业业
/jīng jīng yè yè/ - chăm chỉ, cần mẫn
敬业
/jìng yè/ - tận tâm với công việc
事业
/shì yè/ - sự nghiệp