兜
dōu
-di chuyển xung quanhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
兜
Bộ: 儿 (người)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 兜 có bộ thành phần là 儿 (người) và 由 (do).
- Bộ 儿 biểu thị hình dáng của một người, thường có nghĩa liên quan đến người.
- Bộ 由 có nghĩa là 'do', 'từ'.
→ Chữ 兜 có thể liên tưởng đến hình ảnh một người đang cầm giữ hoặc bảo vệ cái gì đó, giống như cái túi nắm trọn mọi thứ.
Từ ghép thông dụng
兜风
/dōu fēng/ - đi dạo, đi chơi
兜售
/dōu shòu/ - buôn bán, chào hàng
兜圈子
/dōu quān zi/ - đi vòng vòng, lòng vòng