兑现
duì*xiàn
-đổi tiền mặtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
兑
Bộ: 儿 (trẻ con)
7 nét
现
Bộ: 玉 (ngọc)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 兑: phía trên là bộ 儿, biểu thị một người hoặc một cái gì đó liên quan đến con người hay hành động.
- 现: bên trái là bộ 玉 (ngọc), biểu thị sự quý giá, bên phải là chữ 见 (thấy), biểu thị hành động nhìn thấy hoặc sự xuất hiện.
→ 兑现: biểu thị hành động thực hiện hoặc làm cho điều gì đó trở thành hiện thực, giống như việc một lời hứa được thực hiện.
Từ ghép thông dụng
兑现承诺
/duìxiàn chéngnuò/ - thực hiện lời hứa
兑现支票
/duìxiàn zhīpiào/ - thanh toán séc
现金
/xiànjīn/ - tiền mặt