免疫
miǎn*yì
-miễn dịchThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
免
Bộ: 儿 (trẻ con)
8 nét
疫
Bộ: 疒 (bệnh)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '免' có bộ '儿' (trẻ con) kết hợp với phần trên giống như sừng trâu, tạo thành hình ảnh người đang cỡi trâu, mang ý nghĩa thoát khỏi hoặc tránh khỏi.
- Chữ '疫' có bộ '疒' (bệnh), kết hợp với phần '殹' để chỉ những bệnh dịch.
→ Từ '免疫' có nghĩa là hệ miễn dịch, khả năng của cơ thể để tránh hoặc chống lại bệnh tật.
Từ ghép thông dụng
免疫力
/miǎnyìlì/ - khả năng miễn dịch
免疫系统
/miǎnyì xìtǒng/ - hệ thống miễn dịch
疫苗
/yìmiáo/ - vắc-xin