光盘
guāng*pán
-đĩa CDThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
光
Bộ: 儿 (trẻ con, con)
6 nét
盘
Bộ: 皿 (chén, đĩa)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 光: Chữ 光 có phần trên giống như các tia sáng tỏa ra từ một nguồn sáng, thể hiện ý nghĩa 'ánh sáng'.
- 盘: Chữ 盘 có phần trên là bộ 皿 (chén, đĩa), thể hiện một vật hình tròn, như chiếc đĩa.
→ 光盘: Từ 光盘 nghĩa là 'đĩa CD/DVD', một vật dụng để lưu trữ âm thanh hoặc dữ liệu dưới dạng ánh sáng laser.
Từ ghép thông dụng
光盘
/guāngpán/ - đĩa CD/DVD
光明
/guāngmíng/ - sáng sủa
光线
/guāngxiàn/ - tia sáng