XieHanzi Logo

光明

guāng*míng
-ánh sáng, sáng sủa

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đứa trẻ)

6 nét

Bộ: (mặt trời)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ 光 có cấu trúc gồm bộ '儿' bên dưới, biểu hiện cho ánh sáng lan tỏa như ánh sáng của trẻ em.
  • Chữ 明 ghép từ '日' (mặt trời) và '月' (mặt trăng), biểu hiện sự sáng sủa, rõ ràng như ánh sáng của ngày và đêm.

Sự kết hợp của ánh sáng và sáng sủa, biểu thị sự rõ ràng, minh mẫn.

Từ ghép thông dụng

光明

/guāngmíng/ - sáng sủa, rõ ràng

阳光

/yángguāng/ - ánh nắng

灯光

/dēngguāng/ - ánh đèn