先进
xiān*jìn
-tiên tiếnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
先
Bộ: 儿 (trẻ con)
6 nét
进
Bộ: 辶 (đi)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '先' có bộ '儿' (trẻ con) và phần trên gợi ý sự xuất hiện trước, đi trước.
- Chữ '进' có bộ '辶' (đi), cho thấy ý nghĩa của sự đi tới hoặc tiến lên phía trước.
→ Cả hai chữ kết hợp lại có nghĩa là 'tiên tiến', chỉ sự phát triển vượt bậc, đi trước.
Từ ghép thông dụng
先进
/xiānjìn/ - tiên tiến
先进技术
/xiānjìn jìshù/ - công nghệ tiên tiến
先进国家
/xiānjìn guójiā/ - quốc gia tiên tiến