充足
chōng*zú
-đầy đủThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
充
Bộ: 儿 (trẻ con)
6 nét
足
Bộ: 足 (chân)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 充: Ký tự này có bộ '儿' mang ý nghĩa 'trẻ con', thể hiện sự phát triển hoặc bổ sung. Phần phía trên có dạng giống như một mái nhà, tạo cảm giác che chở.
- 足: Ký tự này có bộ '足' nghĩa là 'chân', thể hiện sự di chuyển hoặc đầy đủ. Phần trên có thể xem như phần trên của bàn chân, giúp tạo hình ảnh một bàn chân hoàn chỉnh.
→ 充足: Thể hiện sự đầy đủ và phong phú, tượng trưng cho sự phát triển hoặc bổ sung đủ đầy.
Từ ghép thông dụng
充足
/chōngzú/ - đầy đủ
充电
/chōngdiàn/ - sạc điện
满足
/mǎnzú/ - thỏa mãn