充电器
chōng*diàn*qì
-bộ sạcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
充
Bộ: 儿 (con trai, nhi đồng)
6 nét
电
Bộ: 雨 (mưa)
5 nét
器
Bộ: 口 (miệng)
15 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 充: có chứa phần '儿' ở trên, thể hiện sự đầy đặn, sung túc.
- 电: bao gồm phần '雨', thể hiện ý nghĩa liên quan đến hiện tượng tự nhiên như sấm chớp.
- 器: kết hợp nhiều bộ phận lại với nhau, thể hiện ý nghĩa về dụng cụ, thiết bị.
→ Kết hợp lại, '充电器' có nghĩa là một thiết bị dùng để nạp năng lượng điện cho các thiết bị khác.
Từ ghép thông dụng
充满
/chōngmǎn/ - đầy đủ, tràn đầy
电话
/diànhuà/ - điện thoại
乐器
/yuèqì/ - nhạc cụ