停顿
tíng*dùn
-tạm dừngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
停
Bộ: 亻 (người)
11 nét
顿
Bộ: 页 (trang giấy, đầu)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '停' bao gồm bộ '亻' (người) và chữ '亭' (đình, nhà nghỉ) ám chỉ hành động dừng lại của con người.
- Chữ '顿' có bộ '页' (đầu, trang giấy) và chữ '屯' (đóng quân) chỉ hành động dừng lại, nghỉ ngơi.
→ Nghĩa tổng thể là 'dừng lại, nghỉ ngơi'.
Từ ghép thông dụng
暂停
/zàn tíng/ - tạm dừng
停车
/tíng chē/ - đỗ xe
停电
/tíng diàn/ - mất điện