假装
jiǎ*zhuāng
-giả vờThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
假
Bộ: 亻 (người)
11 nét
装
Bộ: 衣 (áo)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '假' kết hợp bộ nhân đứng '亻' chỉ người và phần còn lại liên quan đến âm hoặc ý nghĩa.
- Chữ '装' có bộ '衣' chỉ quần áo, thường liên quan đến việc mặc hoặc trang điểm.
→ Từ '假装' có nghĩa là giả vờ, làm ra vẻ giống ai hoặc cái gì khác.
Từ ghép thông dụng
假装
/jiǎzhuāng/ - giả vờ
假期
/jiàqī/ - kỳ nghỉ
装饰
/zhuāngshì/ - trang trí