假
jiǎ
-giả; giả mạo; giả vờThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
假
Bộ: 亻 (người)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Bên trái là bộ 'nhân đứng' (亻), chỉ người.
- Bên phải là chữ '叚' có nghĩa là giả tạo, mượn.
- Kết hợp lại, '假' mang ý nghĩa về sự giả dối hoặc không thật.
→ Tổng thể, chữ '假' thể hiện ý nghĩa về sự giả mạo hoặc không chân thực.
Từ ghép thông dụng
假装
/jiǎzhuāng/ - giả vờ
假期
/jiàqī/ - kỳ nghỉ
假如
/jiǎrú/ - nếu như