XieHanzi Logo

倾向

qīng*xiàng
-khuynh hướng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (người)

10 nét

Bộ: (miệng)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 倾 có bộ 亻 (người) chỉ ý nghĩa liên quan đến con người, và phần còn lại là chữ 倾 chỉ ý nghĩa nghiêng, thiên về một phía.
  • 向 có bộ khẩu (口) biểu thị sự hướng đến hoặc chỉ phương hướng, thường được hiểu là hướng về phía trước.

倾向 có thể hiểu là xu hướng, thiên hướng của con người hoặc sự việc về một phương diện nào đó.

Từ ghép thông dụng

倾向性

/qīngxiàngxìng/ - tính thiên hướng

政治倾向

/zhèngzhì qīngxiàng/ - xu hướng chính trị

心理倾向

/xīnlǐ qīngxiàng/ - xu hướng tâm lý