值班
zhí*bān
-trực banThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
值
Bộ: 亻 (người)
10 nét
班
Bộ: 王 (vua, ngọc)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '值' gồm bộ '亻' chỉ người và phần '直' nghĩa là thẳng, trực tiếp.
- Chữ '班' có bộ '王' chỉ vua hay ngọc, kết hợp với phần '釆' chỉ hành động phân phát, chia sẻ.
→ Tổng hợp lại, '值班' mang ý nghĩa về việc làm việc hoặc trực tiếp nhận nhiệm vụ trong một phiên làm việc.
Từ ghép thông dụng
值班
/zhíbān/ - trực ban
值日
/zhírì/ - trực nhật
值钱
/zhíqián/ - có giá trị