倒
dǎo
-ngã, đổ; lộn ngượcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
倒
Bộ: 人 (người)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '倒' bao gồm bộ 'nhân đứng' (人) bên trái và chữ 'đáo' (到) bên phải.
- Bộ 'nhân đứng' ám chỉ đến con người hoặc hành động của con người.
- Chữ 'đáo' (到) thể hiện việc đến nơi hoặc đạt đến một trạng thái nào đó.
→ Chữ '倒' mang ý nghĩa về việc ngã, đổ, hay hành động thay đổi vị trí, thường liên quan đến con người.
Từ ghép thông dụng
倒下
/dǎo xià/ - ngã xuống
倒闭
/dǎo bì/ - phá sản
倒影
/dào yǐng/ - ảnh phản chiếu