XieHanzi Logo

修建

xiū*jiàn
-xây dựng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (người)

10 nét

Bộ: (đi, bước dài)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 修: Bộ '亻' chỉ người, kết hợp với các thành phần khác để tạo nên ý nghĩa liên quan đến hành động của con người như sửa chữa, tu sửa.
  • 建: Bộ '廴' gợi ý đến ý nghĩa của sự tiến lên, kết hợp với các thành phần khác để tạo nên ý nghĩa liên quan đến việc xây dựng hoặc tạo dựng.

修建 có nghĩa là xây dựng hoặc sửa chữa, thể hiện hành động con người liên quan đến công việc tạo dựng hoặc cải tạo.

Từ ghép thông dụng

修理

/xiūlǐ/ - sửa chữa

修复

/xiūfù/ - phục hồi

建筑

/jiànzhù/ - kiến trúc