XieHanzi Logo

信誉

xìn*yù
-uy tín

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (người)

9 nét

Bộ: (lời nói)

13 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 信 gồm có bộ 亻 (người) và chữ 言 (lời nói), kết hợp lại mang ý nghĩa về sự tin tưởng và tín nhiệm giữa người với người.
  • 誉 gồm có bộ 言 (lời nói) và các nét phụ khác, biểu thị việc ca ngợi, khen ngợi thông qua lời nói.

信誉 biểu thị sự uy tín, danh tiếng tốt qua lời nói và hành động đáng tin cậy của con người.

Từ ghép thông dụng

信誉

/xìn yù/ - uy tín

信任

/xìn rèn/ - tin tưởng

信用

/xìn yòng/ - tín dụng