保密
bǎo*mì
-bảo mậtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
保
Bộ: 亻 (người)
9 nét
密
Bộ: 宀 (mái nhà)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '保' có bộ '亻' (người), gợi ý ý nghĩa liên quan đến hoạt động của con người. Phần còn lại '呆' biểu thị 'bảo vệ'.
- Chữ '密' có bộ '宀' (mái nhà) phía trên, biểu thị sự che chở, bảo vệ. Phần '必' có ý nghĩa là cần thiết, tượng trưng cho sự kín đáo hoặc bảo mật.
→ Bảo mật: hành động bảo vệ thông tin hoặc giữ bí mật.
Từ ghép thông dụng
保密
/bǎomì/ - bảo mật
保護
/bǎohù/ - bảo hộ
秘密
/mìmì/ - bí mật