XieHanzi Logo

俘虏

fú*lǔ
-bị bắt làm tù binh

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (người)

9 nét

Bộ: (vằn hổ)

13 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '俘' có bộ '亻' nghĩa là 'người', thể hiện mối quan hệ với con người, cùng với phần '甫' có nghĩa là một hành động bắt giữ.
  • Chữ '虏' có bộ '虍' nghĩa là 'vằn hổ', thể hiện sự dữ dằn hoặc chiến đấu liên quan đến bắt giữ.

Nhìn chung, '俘虏' có nghĩa là bắt giữ người hoặc tù nhân.

Từ ghép thông dụng

俘虏

/fú lǔ/ - tù nhân

战俘

/zhàn fú/ - tù binh chiến tranh

俘获

/fú huò/ - bắt giữ