促进
cù*jìn
-thúc đẩyThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
促
Bộ: 亻 (người)
9 nét
进
Bộ: 辶 (đi, di chuyển)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 促: Bộ '亻' biểu thị ý nghĩa liên quan đến con người, kết hợp với phần bên phải '足' nghĩa là chân, chỉ hành động của con người thúc đẩy điều gì đó.
- 进: Bộ '辶' biểu thị ý nghĩa di chuyển, kết hợp với phần trên '井' chỉ phương hướng đi tới, biểu thị hành động tiến lên phía trước.
→ 促进 có nghĩa là thúc đẩy, làm cho cái gì đó tiến triển hoặc phát triển nhanh hơn.
Từ ghép thông dụng
促进会
/cù jìn huì/ - hội đồng thúc đẩy
促进剂
/cù jìn jì/ - chất xúc tác
促进作用
/cù jìn zuò yòng/ - tác dụng thúc đẩy