便条
biàn*tiáo
-ghi chúThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
便
Bộ: 亻 (người)
9 nét
条
Bộ: 木 (gỗ)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '便' bao gồm bộ '亻' chỉ người và phần còn lại biểu thị sự thuận tiện, dễ dàng.
- Chữ '条' có bộ '木' chỉ vật làm từ gỗ, thể hiện hình dạng dài và mỏng như cành cây.
→ Nhìn chung, '便条' có nghĩa là một mảnh giấy ghi chú nhỏ, dễ dàng và thuận tiện.
Từ ghép thông dụng
便条
/biàn tiáo/ - giấy ghi chú
便利
/biàn lì/ - tiện lợi
简便
/jiǎn biàn/ - đơn giản và tiện lợi