便于
biàn*yú
-tiện lợi choThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
便
Bộ: 亻 (người)
9 nét
于
Bộ: 二 (hai)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '便' bao gồm bộ nhân đứng (亻) chỉ người và phần còn lại biểu thị âm thanh và ý nghĩa liên quan đến tiện lợi.
- Chữ '于' có nghĩa là 'ở', 'tại', 'về phía', và là một từ đơn giản với bộ cấu tạo từ cơ bản.
→ Cụm từ '便于' mang ý nghĩa là thuận tiện cho hoặc dễ dàng cho việc gì đó.
Từ ghép thông dụng
方便
/fāngbiàn/ - thuận tiện
便宜
/piányi/ - rẻ
便条
/biàntiáo/ - giấy ghi chú