便
biàn
-tiện lợiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
便
Bộ: 亻 (người)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Bên trái của chữ '便' là bộ '亻' có nghĩa là 'người'.
- Bên phải là phần '更', đại diện cho sự thay đổi hoặc thuận tiện.
- Kết hợp lại, chữ này mang ý nghĩa liên quan đến sự thuận tiện hoặc tiện lợi cho con người.
→ Chữ '便' có nghĩa là tiện lợi hoặc thuận tiện trong tiếng Việt.
Từ ghép thông dụng
方便
/fāngbiàn/ - thuận tiện
便宜
/piányi/ - rẻ tiền
便条
/biàntiáo/ - ghi chú