侵略
qīn*lüè
-xâm lượcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
侵
Bộ: 亻 (người)
9 nét
略
Bộ: 田 (ruộng)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 侵 gồm bộ '亻' (người) và chữ '乃' (nãi), hàm ý sự xâm nhập của con người.
- Chữ 略 gồm bộ '田' (ruộng) và chữ '各' (các), hàm ý sự chiếm lĩnh hoặc lược qua vùng đất.
→ 侵略: hành động xâm nhập và chiếm lĩnh
Từ ghép thông dụng
侵略者
/qīnlüèzhě/ - kẻ xâm lược
侵略战争
/qīnlüè zhànzhēng/ - chiến tranh xâm lược
侵略性
/qīnlüèxìng/ - tính chất xâm lược