侮辱
wǔ*rǔ
-xúc phạmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
侮
Bộ: 亻 (người)
9 nét
辱
Bộ: 辰 (thần, thìn)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '侮' gồm bộ '亻' chỉ người và bộ '每' (mỗi), ám chỉ hành động liên quan đến người.
- Chữ '辱' có bộ '辰' (thần, thìn) và bộ '寸' (thốn), thể hiện sự xúc phạm hay làm tổn thương người khác.
→ Tổ hợp '侮辱' mang ý nghĩa xúc phạm hay làm tổn thương danh dự của ai đó.
Từ ghép thông dụng
侮辱
/wǔrǔ/ - xúc phạm
自侮
/zìwǔ/ - tự hạ thấp mình
受辱
/shòurǔ/ - bị xúc phạm